RICOH Aficio™ MP C2051
Giá tiền: Liên hệ
- Tốc độ sao chụp liên tục: 20 bản/ phút
- Khổ giấy sao chụp (min - max): A6-A3
- Khay giấy vào: 2khay x 250 tờ/ Khay tay: 100 tờ
- Thu nhỏ- Phóng to: 25-400%/ Bộ chia điện tử: Có sẵn
- Bộ nhớ RAM: 1.5GB + 160GB HDD
- Tự động đảo mặt bản sao (có sẵn)
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động ARDF(có sẵn)
- Chức năng in Tốc độ: 20 trang/ phút
- Chức năng scan màu Tốc độ: 44 trang
Chi tiết
Phương thức in | Bằng laser |
Tốc độ sao chụp | 20 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 26 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 6.5 (B/W) ; 9.5 (Full Color) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 768MB (Max 1GB) + 60GB HDD |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay 2 X 250 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ. |
Khổ giấy sao chụp | A3, A4, A5, A6 |
Định lượng giấy sao chụp | Khay chuẩn: 52- 256 gsm; Khay tay: 52 - 300 gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Bộ chuyền & đảo bản gốc | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 670 x 682 x 895 mm |
Trọng lượng máy | Ít hơn 130 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.19 kW/h - 2.79 kW/h |
CHỨC NĂNG IN | |
Tốc độ in liên tục | 20 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | Tiêu chuẩn: PCL5c, PCL6. Chọn thêm: Adobe ® PostScript ® 3 TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Khe cắm SD, Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), Chọn thêm: IPX/SPX,Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | 41 opm B&W, 26 opm Color |
Độ phân giải | 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi) |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3, A4, A5, A6 |
Định dạng tập tin quét ảnh | PDF/ JPEG/ TIFF |
Quét ảnh trực tiếp / Gởi email trực tiếp | Thông qua SMTP, POP, IMAP4, SMB, FTP, NCP |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | |
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ modem truyền dữ liệu | 33.6 Kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 0.7 giây/ trang |
Tốc độ in khi nhận Fax | 20 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB, tối đa 28 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | Có |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ | SmartDeviceMonitor, WebSmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |